Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

belongings [bɪˈlɒŋɪŋz]

 

🔹 Danh từ: tư trang, đồ thuộc về cá nhân

Q: You shouldn’t leave any belongings on the seat next to you.
A: Bạn không nên để bất cứ vật dụng nào lên chỗ ngồi bên cạnh bạn.

🔹 Từ đồng nghĩa:

  • possession – chiếm hữu

🔹 Cụm từ liên quan:

  • personal belongings – đồ dùng cá nhân
  • leave belongings unattended – để đồ đạc không có người trông giữ