Nội dung bài học
explore [ɪkˈsplɔːr]
🔹 Động từ: khám phá
Q: You’ll have time to explore the market on your own.
A: Bạn sẽ có thời gian để tự mình khám phá thị trường.
🔹 Cụm từ liên quan:
- explore new opportunities – khám phá cơ hội mới
- explore a city – khám phá một thành phố