Nội dung bài học
pleasure [ˈplɛʒər]
🔹 Danh từ: niềm vui thích, điều thú vị, hân hạnh
🔹 Đồng nghĩa: delight – sự vui sướng
Q: It is my pleasure to present this year’s award for Best Product Developer.
A: Tôi rất hân hạnh được trao giải thưởng Nhà Phát Triển Sản Phẩm tốt nhất của năm nay.
🔹 Cụm từ liên quan:
- for your viewing pleasure – để bạn xem và thưởng thức