Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

merger [ˈmɜːrdʒər]

 

🔹 Danh từ: sự sáp nhập

Q: The merger of our two banks will have a positive impact on you as our employees.
A: Việc sáp nhập hai ngân hàng của chúng tôi sẽ có tác động tích cực đến các bạn với tư cách là nhân viên của chúng tôi.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • upcoming merger – việc sáp nhập sắp tới
  • much-anticipated merger – việc sáp nhập được mong đợi