Nội dung bài học
flourish [ˈflɜːrɪʃ]
🔹 Động từ: phát triển mạnh mẽ
Q: Since the highway opened last autumn, business has been flourishing.
A: Kể từ khi đường cao tốc được mở vào mùa thu năm ngoái, việc kinh doanh đã phát triển mạnh mẽ.
🔹 Cụm từ liên quan:
- flourishing economy – nền kinh tế phát triển mạnh
- flourish in a new environment – phát triển trong môi trường mới