Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

competition [ˌkɒmpəˈtɪʃn]

 

🔹 Danh từ: cuộc thi, sự cạnh tranh

Q: We’re holding a competition to select the best design.
A: Chúng tôi đang tổ chức một cuộc thi nhằm lựa chọn ra thiết kế tốt nhất.

🔹 Cụm từ liên quan:
industry competition – sự cạnh tranh trong ngành