Nội dung bài học
competition [ˌkɒmpəˈtɪʃn]
🔹 Danh từ: cuộc thi, sự cạnh tranh
Q: We’re holding a competition to select the best design.
A: Chúng tôi đang tổ chức một cuộc thi nhằm lựa chọn ra thiết kế tốt nhất.
🔹 Cụm từ liên quan:
industry competition – sự cạnh tranh trong ngành