Nội dung bài học
incredible [ɪnˈkrɛdəbl]
🔹 Tính từ: đáng kinh ngạc, tuyệt vời
Q: Don’t miss out on these incredible deals!
A: Đừng bỏ lỡ những ưu đãi tuyệt vời này!
🔹 Cụm từ liên quan:
incredible offer – ưu đãi đáng kinh ngạc
incredible accomplishment – thành tích khó tin