Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

district [ˈdɪstrɪkt]

 

🔹 Danh từ: quận, huyện, vùng

🔹 Đồng nghĩa: area – khu vực

Q: The area was once residential, but now it’s the town’s commercial district.
A: Khu vực này trước đây là khu dân cư, nhưng hiện tại nó là khu thương mại của thành phố.

🔹 Cụm từ liên quan:
business district – khu kinh doanh
district manager – quản lý khu vực