Nội dung bài học
negative [ˈnɛɡətɪv]
🔹 Tính từ: tiêu cực
🔹 Trái nghĩa: positive – tích cực
Q: This negative view of salt is surprising because it’s simply not true.
A: Quan điểm tiêu cực về muối này thật đáng ngạc nhiên bởi vì đơn giản nó không đúng.
🔹 Cụm từ liên quan:
negative impact – tác động tiêu cực
negative feedback – phản hồi tiêu cực