Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

renovation [ˌrɛn.əˈveɪ.ʃən]

 

🔹 Danh từ: cải tạo, đổi mới

Q: Starting next week, the library will be undergoing major renovations.
A: Bắt đầu từ tuần sau, thư viện sẽ tiến hành các cải tạo lớn.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • home renovation – cải tạo nhà cửa
  • office renovation – cải tạo văn phòng