Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

fleet [fliːt]

 

🔹 Danh từ: đội, hạm đội

Q: Management has approved our request to replace our aging fleet of forklifts.
A: Ban quản lý đã chấp thuận yêu cầu của chúng tôi để thay thế đội xe nâng cũ kỹ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • fleet of ships – hạm đội tàu
  • fleet management – quản lý đội xe