Nội dung bài học
fleet [fliːt]
🔹 Danh từ: đội, hạm đội
Q: Management has approved our request to replace our aging fleet of forklifts.
A: Ban quản lý đã chấp thuận yêu cầu của chúng tôi để thay thế đội xe nâng cũ kỹ.
🔹 Cụm từ liên quan:
- fleet of ships – hạm đội tàu
- fleet management – quản lý đội xe