Nội dung bài học
successful [səkˈsesfəl]
🔹 Tính từ: thành công
Q: Our gym has been open for almost a month now, and we’ve been relatively successful.
A: Phòng tập của chúng tôi đã mở được gần một tháng và chúng tôi đã tương đối thành công.
🔹 Cụm từ liên quan:
- successful candidate – ứng viên thành công