Nội dung bài học
intact [ɪnˈtækt]
🔹 Tính từ: nguyên vẹn
Q: On the right side, we have left the original historic buildings intact.
A: Ở phía bên phải, chúng ta đã để lại những tòa nhà lịch sử gốc còn nguyên vẹn.
🔹 Cụm từ liên quan:
- keep intact – giữ nguyên vẹn