Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

extraordinary [ɪkˈstrɔːrdəneri]

 

🔹 Tính từ: phi thường, vĩ đại

🔹 Trái nghĩa:

  • ordinary – bình thường

Q: Andrew has shown extraordinary skill in raising funds and managing the budget.
A: Andrew đã thể hiện kỹ năng phi thường trong việc gây quỹ và quản lý ngân sách.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • extraordinary talent – tài năng phi thường
  • extraordinary achievement – thành tựu phi thường