Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

generous [ˈdʒen.ər.əs]

 

🔹 Tính từ: hào phóng, rộng lượng

Q: I’m calling to thank you for your generous donation during our recent fund-raiser.
A: Tôi gọi để cảm ơn bạn vì sự đóng góp hào phóng của bạn trong buổi gây quỹ gần đây của chúng tôi.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • generous offer – đề nghị hào phóng