Nội dung bài học
generous [ˈdʒen.ər.əs]
🔹 Tính từ: hào phóng, rộng lượng
Q: I’m calling to thank you for your generous donation during our recent fund-raiser.
A: Tôi gọi để cảm ơn bạn vì sự đóng góp hào phóng của bạn trong buổi gây quỹ gần đây của chúng tôi.
🔹 Cụm từ liên quan:
- generous offer – đề nghị hào phóng