• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson
Trình chơi Audio

 

order [ˈɔːdə(r)]


Danh từ: 🔹 Thứ tự; mệnh lệnh, chỉ thị
Động từ: 🔹 Đặt hàng, gọi món


Q: Shouldn’t we order some more photocopier paper?
A: Yes, we’re running out.
Q: Chúng ta có nên đặt thêm giấy photo không?
A: Đúng, chúng ta sắp hết giấy rồi.


Cụm từ liên quan:

  • take an order: đặt món
  • place an order: đặt hàng
  • in alphabetical order: thứ tự bằng chữ cái
Join the conversation