• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson
Trình chơi Audio

 

head [hed]

 

🔹 Danh từ: cái đầu, người đứng đầu
🔹 Động từ: tiến về, chỉ huy

Q: Who approved the budget estimate?
A: The section head did.

Q: Ai đã duyệt dự toán ngân sách?
A: Trưởng bộ phận đã làm.

Cụm từ liên quan:
🔹 be headed the wrong way – đi sai đường
🔹 be headed (straight) to work – đi thẳng đến nơi làm việc
🔹 department head – trưởng bộ phận
🔹 head a team – lãnh đạo một nhóm
🔹 head towards success – hướng đến thành công

Join the conversation