About Lesson
Trình chơi Audio
head [hed]
Danh từ: cái đầu, người đứng đầu
Động từ: tiến về, chỉ huy
Q: Who approved the budget estimate?
A: The section head did.
Q: Ai đã duyệt dự toán ngân sách?
A: Trưởng bộ phận đã làm.
Cụm từ liên quan: be headed the wrong way – đi sai đường
be headed (straight) to work – đi thẳng đến nơi làm việc
department head – trưởng bộ phận
head a team – lãnh đạo một nhóm
head towards success – hướng đến thành công
Join the conversation