Nội dung bài học
award [əˈwɔːrd]
🔹 Danh từ: giải thưởng
🔹 Động từ: trao giải
Q: The library has recently been awarded a large grant.
A: Thư viện gần đây được trao một khoản trợ cấp lớn.
Cụm từ liên quan:
🔹 win an award – thắng giải thưởng
🔹 award-winning – giành giải thưởng
🔹 awards banquet – tiệc trao giải
🔹 awards ceremony – lễ trao giải
🔹 award winner – người thắng giải