Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

limited [ˈlɪmɪtɪd]

 

🔹 Tính từ: hạn chế, giới hạn

Q: We have a limited number of computers available.
A: Chúng tôi có một số lượng giới hạn các máy tính sẵn có.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • for a limited time – trong khoảng thời gian giới hạn
  • limited space – không gian giới hạn
  • limited (time) offer – ưu đãi giới hạn
  • limited seating – giới hạn chỗ ngồi

 

4o