Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

permit [ˈpɜːrmɪt] (n) / [pərˈmɪt] (v)

 

🔹 Danh từ: giấy phép
🔹 Động từ: cho phép, thừa nhận

Đồng nghĩa: allow, authorize, approve

Q: We’re going to have to wait until all the permits are approved.
A: Chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi tất cả các giấy phép được phê duyệt.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • parking permit – giấy phép đậu xe
  • work permit – giấy phép lao động
  • building permit – giấy phép xây dựng