Nội dung bài học
alternative [ɔːlˈtɜː.nə.tɪv]
🔹 Danh từ: sự lựa chọn một trong hai, thay thế
Q: We can discuss some alternatives in next week’s meeting.
A: Chúng ta có thể thảo luận về một số lựa chọn thay thế trong cuộc họp tuần tới.
Cụm từ liên quan:
🔹 an alternative to – một sự thay thế cho
🔹 take an alternative route – đi tuyến đường thay thế