Nội dung bài học
brainstorm [ˈbreɪnstɔːrm]
🔹 Động từ: lên ý tưởng, động não
Q: I’d like to start brainstorming about our next perfume.
A: Tôi muốn bắt đầu lên ý tưởng về loại nước hoa tiếp theo của chúng ta.
Cụm từ liên quan:
🔹 brainstorm ideas – động não ý tưởng
🔹 brainstorm session – buổi động não
🔹 come up with a brainstorm – nghĩ ra ý tưởng