Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

commute [kəˈmjuːt]

 

🔹 Động từ: đi lại
🔹 Danh từ: quãng đường đi lại

Q: It’ll be very convenient for those of you who commute from the city.
A: Sẽ rất thuận tiện cho những ai đi làm từ thành phố.

Cụm từ liên quan:
🔹 commute by car – di chuyển bằng xe ô tô
🔹 long commute to work – chặng đường đi làm xa