Nội dung bài học
commute [kəˈmjuːt]
🔹 Động từ: đi lại
🔹 Danh từ: quãng đường đi lại
Q: It’ll be very convenient for those of you who commute from the city.
A: Sẽ rất thuận tiện cho những ai đi làm từ thành phố.
Cụm từ liên quan:
🔹 commute by car – di chuyển bằng xe ô tô
🔹 long commute to work – chặng đường đi làm xa