Nội dung bài học
grateful [ˈɡreɪtfl]
🔹 Tính từ: biết ơn
Q: We’re so grateful for everything that you do for our environmental education program.
A: Chúng tôi rất biết ơn về những gì bạn đã làm cho chương trình giáo dục môi trường của chúng tôi.
🔹 Trạng từ liên quan:
- gratefully – một cách biết ơn