Nội dung bài học
qualified [ˈkwɒlɪfaɪd]
🔹 Tính từ: đủ điều kiện, có đủ khả năng
Q: I’m worried that I’m not really qualified.
A: Tôi lo rằng tôi không thực sự đủ điều kiện.
Cụm từ liên quan:
🔹 well qualified – đáp ứng tốt điều kiện
🔹 qualified candidate – ứng viên đủ điều kiện
🔹 highly qualified – có trình độ cao