Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

attendee [əˈtɛndiː]

 

🔹 Danh từ: người tham dự
🔸 Dễ nhầm lẫn: attendant – người hầu, người phục vụ

Q: Attendees have until noon to check in.
A: Người tham dự có thời gian đến trưa để đăng ký.

Cụm từ liên quan:
🔹 attendance sheet – bảng điểm danh