Nội dung bài học
feedback [ˈfiːdbæk]
🔹 Danh từ: ý kiến phản hồi, đóng góp
Q: I’ll be sure to give him that feedback when I see him tomorrow.
A: Tôi chắc chắn sẽ góp ý cho anh ta khi gặp anh ta vào ngày mai.
Cụm từ liên quan:
🔹 constructive feedback – phản hồi mang tính xây dựng
🔹 positive/negative feedback – phản hồi tích cực/tiêu cực
🔹 give/receive feedback – đưa ra/nhận phản hồi