Nội dung bài học
market [ˈmɑːrkɪt]
🔹 Động từ: mua bán
🔹 Danh từ: chợ, thị trường
Q: We’ve decided to try marketing some cold beverages there.
A: Chúng tôi đã quyết định sẽ tiếp thị một số đồ uống lạnh ở đó.
Cụm từ liên quan:
🔹 on the market – trên thị trường