Nội dung bài học
neighborhood [ˈneɪbərhʊd]
🔹 Danh từ: hàng xóm, vùng lân cận
Q: I just moved to this neighborhood, so I’m not very familiar with the area.
A: Tôi vừa chuyển tới khu phố này, vì vậy tôi không quá quen thuộc với khu vực.
Cụm từ liên quan:
🔹 friendly neighborhood – khu phố thân thiện
🔹 quiet neighborhood – khu phố yên tĩnh
🔹 safe neighborhood – khu phố an toàn