Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

overwhelming [ˌoʊvərˈwelmɪŋ]

 

🔹 Tính từ: quá tải, áp lực

Q: It can be quite overwhelming for us to go through a large number of job applications.
A: Chúng ta có thể bị quá tải khi phải xem qua một số lượng lớn đơn xin việc.

🔹 Động từ liên quan:

  • overwhelm – áp đảo, lấn át

🔹 Trạng từ liên quan:

  • overwhelmingly – một cách quá mức, rất mạnh mẽ