Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

administrative [ədˈmɪnɪstreɪtɪv]

 

🔹 Tính từ: hành chính, quản lý

Q: We have to take care of some administrative matters.
A: Chúng tôi phải xử lý một số vấn đề hành chính.

🔹 Động từ liên quan:

  • administer – quản lý, thực hiện

🔹 Danh từ liên quan:

  • administration – sự quản lý

🔹 Cụm từ phổ biến:

  • administrative assistant – trợ lý hành chính
  • administrative leader – trưởng nhóm hành chính