Nội dung bài học
away [əˈweɪ]
🔹 Trạng từ: một nơi khác, xa
Q: Her partner, Dr. Garcia, is away on a business trip.
A: Đối tác của cô ấy, Tiến sĩ Garcia đang đi công tác xa.
🔹 Tính từ: xa, xa cách
Q: We do have a partner hotel about twenty minutes away.
A: Chúng tôi có một khách sạn đối tác cách đây khoảng 20 phút.
Cụm từ liên quan:
🔹 be away on business – đi công tác xa
🔹 far away from – cách xa