Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

career [kəˈrɪr]

 

🔹 Danh từ: nghề nghiệp

Q: I never imagined that my hobby would turn into a career!
A: Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng sở thích của tôi có thể trở thành một sự nghiệp.

Cụm từ liên quan:
🔹 career fair – hội chợ nghề nghiệp