Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: ảnh hưởng
🔹 Danh từ: ảnh hưởng, tác dụng
Q: Most of my paintings in this gallery were influenced by my visit there.
A: Hầu hết các bức tranh của tôi trong triển lãm này đều được ảnh hưởng bởi chuyến thăm của tôi ở đó.
Cụm từ liên quan:
🔹 have an influence on – có ảnh hưởng đến
🔹 under the influence of – chịu ảnh hưởng của
🔹 influence decision-making – ảnh hưởng đến việc ra quyết định
🔹 political influence – ảnh hưởng chính trị