Nội dung bài học
continue [kənˈtɪnjuː]
🔹 Động từ: tiếp tục
Q: You’re welcome to continue exploring our exhibits on your own.
A: Bạn có thể tiếp tục tự mình khám phá các triển lãm của chúng tôi.
🔹 Tính từ liên quan:
- continued – tiếp tục
🔹 Từ trái nghĩa:
- discontinue – ngừng, dừng