Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

correct [kəˈrekt]

 

🔹 Động từ: sửa, hiệu chỉnh

🔹 Tính từ: đúng, chính xác

Q: I’ll correct the information in our database.
A: Tôi sẽ điều chỉnh thông tin trong cơ sở dữ liệu của chúng ta.

Cụm từ liên quan:
🔹 I’ll have that corrected. – Tôi sẽ sửa chữa nó.
🔹 If I remember correctly. – Nếu tôi nhớ chính xác.

🔹 Trái nghĩa: incorrect – không đúng

 

4o