Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: sửa, hiệu chỉnh
🔹 Tính từ: đúng, chính xác
Q: I’ll correct the information in our database.
A: Tôi sẽ điều chỉnh thông tin trong cơ sở dữ liệu của chúng ta.
Cụm từ liên quan:
🔹 I’ll have that corrected. – Tôi sẽ sửa chữa nó.
🔹 If I remember correctly. – Nếu tôi nhớ chính xác.
🔹 Trái nghĩa: incorrect – không đúng