Nội dung bài học
package [ˈpækɪdʒ]
🔹 Danh từ: bưu kiện, gói hàng
🔹 Động từ: đóng gói
🔹 Đồng nghĩa: parcel – gói, bọc
Q: We need the weight as well as length and width of the package.
A: Chúng tôi cần trọng lượng cũng như chiều dài và rộng của gói hàng.
Cụm từ liên quan:
🔹 in its original package – trong bao bì gốc
🔹 benefits packages – các gói phúc lợi