Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

patron [ˈpeɪtrən]

 

🔹 Danh từ: khách hàng quen, người bảo trợ
🔹 Từ đồng nghĩa: customer, client
🔹 patronage (n.): sự bảo trợ

Q: Patrons can now access the library’s catalog and their accounts online.
A: Các khách hàng thân thiết giờ đây có thể truy cập vào danh mục thư viện và tài khoản trực tuyến của họ.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • patron of the arts – người bảo trợ nghệ thuật
  • loyal patron – khách hàng trung thành

 

4o