Nội dung bài học
4o
🔹 Danh từ: khách hàng quen, người bảo trợ
🔹 Từ đồng nghĩa: customer, client
🔹 patronage (n.): sự bảo trợ
Q: Patrons can now access the library’s catalog and their accounts online.
A: Các khách hàng thân thiết giờ đây có thể truy cập vào danh mục thư viện và tài khoản trực tuyến của họ.
🔹 Cụm từ liên quan: