Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

confident [ˈkɒnfɪdənt]

 

🔹 Tính từ: tự tin
🔹 Danh từ liên quan: confidence – sự tự tin
🔹 Trạng từ liên quan: confidently – một cách tự tin

Q: We’re confident that the easy-to-use interface will appeal to our target market.
A: Chúng tôi tự tin rằng giao diện dễ sử dụng sẽ thu hút thị trường mục tiêu của chúng ta.

Cụm từ liên quan:
🔹 feel confident about something – cảm thấy tự tin về điều gì đó
🔹 confident in one’s abilities – tự tin vào khả năng của bản thân