Nội dung bài học
warranty [ˈwɒrənti]
🔹 Danh từ: Sự bảo hành
Q: Is the laptop still under warranty?
A: Yes, it has a two-year warranty.
Q: Chiếc laptop này còn được bảo hành không?
A: Có, nó có bảo hành hai năm.
Cụm từ liên quan:
🔹 under warranty – được bảo hành
🔹 extended warranty – bảo hành mở rộng
🔹 warranty period – thời gian bảo hành