Nội dung bài học
favorable [ˈfeɪvərəbl]
🔹 Tính từ: thuận lợi
🔹 Danh từ liên quan: favor – ủng hộ, thiện ý
🔹 Trạng từ liên quan: favorably – một cách thuận lợi
🔹 Trái nghĩa: unfavorable – không thuận lợi
Q: I’m pleased to say, the terms they are proposing are quite favorable.
A: Tôi rất vui mừng nói rằng, các điều khoản họ đang đề xuất khá thuận lợi.
Cụm từ liên quan:
🔹 favorable weather – thời tiết thuận lợi