Nội dung bài học
inconvenience [ˌɪnkənˈviːniəns]
🔹 Danh từ: sự bất tiện
🔹 Động từ: làm phiền, quấy rầy
Q: To apologize for the inconvenience, we’ll take 25 percent off your bill.
A: Để xin lỗi vì sự bất tiện này, tôi sẽ giảm 25% trên hóa đơn của bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 cause inconvenience – gây ra sự bất tiện
🔹 sorry for the inconvenience – xin lỗi vì sự bất tiện
🔹 Trái nghĩa: convenience – tiện nghi