Nội dung bài học
leak [liːk]
🔹 Danh từ: lỗ rò, khe hở
🔹 Động từ: rò rỉ, lọt ra
Q: I should be able to look at the leak right before lunchtime.
A: Tôi sẽ có thể xem qua chỗ rò rỉ ngay trước giờ ăn trưa.
Cụm từ liên quan:
🔹 water leak – rò rỉ nước
🔹 gas leak – rò rỉ khí gas
🔹 oil leak – rò rỉ dầu