Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

eminder [rɪˈmaɪndər]

 

🔹 Danh từ: thông báo, lời nhắc nhở
🔹 Động từ liên quan: remind – nhắc nhở

Q: I have one final reminder before we end this meeting.
A: Tôi có lời nhắc nhở cuối trước khi chúng kết thúc buổi họp này.

Cụm từ liên quan:
🔹 friendly reminder – lời nhắc nhở thân thiện
🔹 payment reminder – nhắc nhở thanh toán