Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

figure [ˈfɪɡjər]

 

🔹 Danh từ: con số, nhân vật

Q: Our last tablet had pretty good sales figures.
A: Máy tính bảng cuối cùng của chúng tôi có những số liệu bán hàng khá tốt.

🔹 Động từ: đoán, tìm hiểu, nhận ra

Q: Without a uniform, they couldn’t figure out who our store employees were.
A: Không có đồng phục, họ không thể biết nhân viên cửa hàng của chúng tôi là ai.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • famous figures – nhân vật nổi tiếng
  • historical figures – nhân vật lịch sử