Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

reputation [ˌrepjuˈteɪʃn]

 

🔹 Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm

Q: Our school has maintained a reputation of producing top pilots.
A: Trường của chúng tôi đã duy trì danh tiếng chuyên đào tạo ra các phi công hàng đầu.

🔹 Từ đồng nghĩa: fame

Cụm từ liên quan:

  • build a reputation – xây dựng danh tiếng
  • damage a reputation – làm tổn hại danh tiếng
  • a good/bad reputation – danh tiếng tốt/xấu