Nội dung bài học
apply [əˈplaɪ]
🔹 Động từ: áp dụng, đăng ký
Q: I recently moved here, and I’d like to apply for a library card.
A: Tôi chuyển đến đây gần đây, và tôi muốn đăng ký thẻ thư viện.
Cụm từ liên quan:
🔹 apply for a job/loan – nộp đơn xin việc/khoản vay
🔹 apply to a company/university – ứng tuyển một công ty/đại học