Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

turn out

 

🔹 Cụm động từ: hóa ra là

Q: This turned out to be a great location for the new grocery store.
A: Chỗ này hóa ra lại là vị trí tuyệt vời cho cửa hàng tạp hóa mới.

Cụm từ liên quan:
🔹 turn out well – hóa ra tốt đẹp
🔹 turn out badly – hóa ra tệ hại

 

4o