Nội dung bài học
4o
🔹 Cụm động từ: hóa ra là
Q: This turned out to be a great location for the new grocery store.
A: Chỗ này hóa ra lại là vị trí tuyệt vời cho cửa hàng tạp hóa mới.
Cụm từ liên quan:
🔹 turn out well – hóa ra tốt đẹp
🔹 turn out badly – hóa ra tệ hại