Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

unique [juːˈniːk]

 

🔹 Tính từ: duy nhất, độc nhất

Q: What’s really unique about this phone is its revolutionary screen.
A: Điều thực sự độc đáo về chiếc điện thoại này là màn hình mang tính cách mạng của nó.

Cụm từ liên quan:
🔹 unique design – thiết kế độc nhất
🔹 unique opportunity – cơ hội có một không hai