Nội dung bài học
belongings [bɪˈlɒŋɪŋz]
🔹 Danh từ: tư trang, đồ thuộc về cá nhân
Q: You shouldn’t leave any belongings on the seat next to you.
A: Bạn không nên để bất cứ vật dụng nào lên chỗ ngồi bên cạnh bạn.
🔹 Từ đồng nghĩa:
- possession – chiếm hữu
🔹 Cụm từ liên quan:
- personal belongings – đồ dùng cá nhân
- leave belongings unattended – để đồ đạc không có người trông giữ